Có 4 kết quả:

单价 dān jià ㄉㄢ ㄐㄧㄚˋ單價 dān jià ㄉㄢ ㄐㄧㄚˋ担架 dān jià ㄉㄢ ㄐㄧㄚˋ擔架 dān jià ㄉㄢ ㄐㄧㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

price of item

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

price of item

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stretcher
(2) litter
(3) bier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stretcher
(2) litter
(3) bier

Bình luận 0